Thời gian hiện tại ở Dědice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Dědice. Đánh bẩy Dědice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dědice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dědice, nhiều khách sạn ở Dědice, dân số ở Dědice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dědice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:51
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dědice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Dědice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°1'47" 49.0297 |
Kinh độ | 15°43'40" 15.7277 |
Dân số | 138 |
Tính số lượt xem | 168 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,698 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,058 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,588 |
Sân bay gần Dědice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 72 km 45 ml | |
PED | Pardubice Airport | 109 km 68 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 118 km 74 ml | |
LNZ | Linz Airport | 143 km 89 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 144 km 90 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 160 km 99 ml |