Thời gian hiện tại ở Čikov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Čikov. Đánh bẩy Čikov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Čikov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Čikov, nhiều khách sạn ở Čikov, dân số ở Čikov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Čikov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:29
:37 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Čikov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Čikov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°16'10" 49.2695 |
Kinh độ | 16°8'27" 16.1409 |
Dân số | 220 |
Tính số lượt xem | 259 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,044 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,115 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,618 |
Sân bay gần Čikov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 43 km 27 ml | |
PED | Pardubice Airport | 88 km 54 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 132 km 82 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 145 km 90 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 151 km 94 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 211 km 131 ml |