Thời gian hiện tại ở Budíkovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Budíkovice. Đánh bẩy Budíkovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budíkovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budíkovice, nhiều khách sạn ở Budíkovice, dân số ở Budíkovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Budíkovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:39
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budíkovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Budíkovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°15'20" 49.2556 |
Kinh độ | 15°52'21" 15.8725 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,811 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,079 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,853 |
Sân bay gần Budíkovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 61 km 38 ml | |
PED | Pardubice Airport | 85 km 53 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 136 km 85 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 149 km 93 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 155 km 96 ml | |
LNZ | Linz Airport | 167 km 104 ml |