Thời gian hiện tại ở Ždánice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Ždánice. Đánh bẩy Ždánice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ždánice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ždánice, nhiều khách sạn ở Ždánice, dân số ở Ždánice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Ždánice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:55
:48 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ždánice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Ždánice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°32'51" 49.5475 |
Kinh độ | 16°15'44" 16.2621 |
Dân số | 190 |
Tính số lượt xem | 221 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,030 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,966 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,445 |
Sân bay gần Ždánice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 54 km 34 ml | |
PED | Pardubice Airport | 64 km 40 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 135 km 84 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 160 km 100 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 168 km 104 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 179 km 111 ml |