Thời gian hiện tại ở Věstín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Věstín. Đánh bẩy Věstín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Věstín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Věstín, nhiều khách sạn ở Věstín, dân số ở Věstín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Věstín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:07
:11 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Věstín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Věstín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°34'1" 49.5669 |
Kinh độ | 16°20'24" 16.3399 |
Dân số | 185 |
Tính số lượt xem | 212 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,027 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,966 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,397 |
Sân bay gần Věstín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 53 km 33 ml | |
PED | Pardubice Airport | 66 km 41 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 129 km 80 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 162 km 101 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 168 km 104 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 176 km 109 ml |