Thời gian hiện tại ở Velké Tresné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Velké Tresné. Đánh bẩy Velké Tresné mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velké Tresné mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velké Tresné, nhiều khách sạn ở Velké Tresné, dân số ở Velké Tresné, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Velké Tresné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:20
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velké Tresné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Velké Tresné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°34'28" 49.5744 |
Kinh độ | 16°22'54" 16.3817 |
Dân số | 126 |
Tính số lượt xem | 152 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,849 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,924 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,360 |
Sân bay gần Velké Tresné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 53 km 33 ml | |
PED | Pardubice Airport | 67 km 42 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 126 km 78 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 162 km 101 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 167 km 104 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 174 km 108 ml |