Thời gian hiện tại ở Velké Meziříčí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Velké Meziříčí. Đánh bẩy Velké Meziříčí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velké Meziříčí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velké Meziříčí, nhiều khách sạn ở Velké Meziříčí, dân số ở Velké Meziříčí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Velké Meziříčí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:42
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velké Meziříčí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Velké Meziříčí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°21'19" 49.3552 |
Kinh độ | 16°0'44" 16.0122 |
Dân số | 11,753 |
Tính số lượt xem | 11,807 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,384 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,652 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,800 |
Sân bay gần Velké Meziříčí, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 55 km 34 ml | |
PED | Pardubice Airport | 76 km 47 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 143 km 89 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 157 km 97 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 158 km 98 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 205 km 127 ml |