Thời gian hiện tại ở Sejřek, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Sejřek. Đánh bẩy Sejřek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sejřek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sejřek, nhiều khách sạn ở Sejřek, dân số ở Sejřek, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Sejřek, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:50
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sejřek, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Sejřek, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°26'10" 49.4361 |
Kinh độ | 16°18'33" 16.3093 |
Dân số | 157 |
Tính số lượt xem | 197 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,016 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,964 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,320 |
Sân bay gần Sejřek, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 43 km 26 ml | |
PED | Pardubice Airport | 76 km 47 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 134 km 83 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 148 km 92 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 155 km 96 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 190 km 118 ml |