Thời gian hiện tại ở Rousměrov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Rousměrov. Đánh bẩy Rousměrov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rousměrov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rousměrov, nhiều khách sạn ở Rousměrov, dân số ở Rousměrov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Rousměrov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:30
:22 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rousměrov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Rousměrov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°27'28" 49.4577 |
Kinh độ | 16°1'57" 16.0325 |
Dân số | 108 |
Tính số lượt xem | 133 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,024 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,965 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,369 |
Sân bay gần Rousměrov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 59 km 37 ml | |
PED | Pardubice Airport | 65 km 41 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 153 km 95 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 154 km 96 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 167 km 104 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 193 km 120 ml |