Thời gian hiện tại ở Nové Sady u Velké Bíteše, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Nové Sady u Velké Bíteše. Đánh bẩy Nové Sady u Velké Bíteše mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nové Sady u Velké Bíteše mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nové Sady u Velké Bíteše, nhiều khách sạn ở Nové Sady u Velké Bíteše, dân số ở Nové Sady u Velké Bíteše, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nové Sady u Velké Bíteše, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:41
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nové Sady u Velké Bíteše, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Nové Sady u Velké Bíteše, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°17'34" 49.2929 |
Kinh độ | 16°11'18" 16.1883 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,743 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,907 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,102 |
Sân bay gần Nové Sady u Velké Bíteše, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 40 km 25 ml | |
PED | Pardubice Airport | 86 km 54 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 133 km 83 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 145 km 90 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 147 km 91 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 208 km 129 ml |