Thời gian hiện tại ở Moravské Křižánky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Moravské Křižánky. Đánh bẩy Moravské Křižánky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moravské Křižánky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moravské Křižánky, nhiều khách sạn ở Moravské Křižánky, dân số ở Moravské Křižánky, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Moravské Křižánky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:31
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moravské Křižánky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Moravské Křižánky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°40'46" 49.6794 |
Kinh độ | 16°4'30" 16.0751 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,705 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,904 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,672 |
Sân bay gần Moravské Křižánky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 44 km 28 ml | |
BRQ | Turany Airport | 74 km 46 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 147 km 91 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 169 km 105 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 177 km 110 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 187 km 116 ml |