Thời gian hiện tại ở Měřín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Měřín. Đánh bẩy Měřín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Měřín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Měřín, nhiều khách sạn ở Měřín, dân số ở Měřín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Měřín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:10
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Měřín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Měřín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°23'36" 49.3932 |
Kinh độ | 15°53'2" 15.8838 |
Dân số | 1,910 |
Tính số lượt xem | 1,974 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,349 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,647 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,503 |
Sân bay gần Měřín, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 65 km 40 ml | |
PED | Pardubice Airport | 70 km 43 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 141 km 87 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 150 km 93 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 167 km 104 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 204 km 127 ml |