Thời gian hiện tại ở Malé Tresné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Malé Tresné. Đánh bẩy Malé Tresné mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malé Tresné mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malé Tresné, nhiều khách sạn ở Malé Tresné, dân số ở Malé Tresné, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Malé Tresné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:25
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malé Tresné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Malé Tresné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°33'58" 49.566 |
Kinh độ | 16°22'8" 16.3688 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,878 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,930 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,627 |
Sân bay gần Malé Tresné, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 52 km 32 ml | |
PED | Pardubice Airport | 67 km 42 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 127 km 79 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 161 km 100 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 167 km 104 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 175 km 109 ml |