Thời gian hiện tại ở Krásněves, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Krásněves. Đánh bẩy Krásněves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krásněves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krásněves, nhiều khách sạn ở Krásněves, dân số ở Krásněves, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Krásněves, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:37
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krásněves, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Krásněves, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°26'40" 49.4444 |
Kinh độ | 15°58'52" 15.9812 |
Dân số | 259 |
Tính số lượt xem | 290 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,034 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,967 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,496 |
Sân bay gần Krásněves, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 62 km 38 ml | |
PED | Pardubice Airport | 66 km 41 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 143 km 89 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 153 km 95 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 168 km 104 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 196 km 122 ml |