Thời gian hiện tại ở Horní Bobrová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Horní Bobrová. Đánh bẩy Horní Bobrová mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Bobrová mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Bobrová, nhiều khách sạn ở Horní Bobrová, dân số ở Horní Bobrová, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Bobrová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:12
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Bobrová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Horní Bobrová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°28'48" 49.4801 |
Kinh độ | 16°6'57" 16.1159 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,010 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,959 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,215 |
Sân bay gần Horní Bobrová, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 56 km 35 ml | |
PED | Pardubice Airport | 65 km 41 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 147 km 91 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 155 km 96 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 166 km 103 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 189 km 117 ml |