Thời gian hiện tại ở Dolní Heřmanice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Dolní Heřmanice. Đánh bẩy Dolní Heřmanice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dolní Heřmanice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dolní Heřmanice, nhiều khách sạn ở Dolní Heřmanice, dân số ở Dolní Heřmanice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dolní Heřmanice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:15
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dolní Heřmanice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Dolní Heřmanice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°18'17" 49.3047 |
Kinh độ | 16°3'36" 16.0601 |
Dân số | 460 |
Tính số lượt xem | 492 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,342 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,643 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,445 |
Sân bay gần Dolní Heřmanice, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 50 km 31 ml | |
PED | Pardubice Airport | 82 km 51 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 137 km 85 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 151 km 94 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 155 km 96 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 209 km 130 ml |