Thời gian hiện tại ở České Křižánky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – České Křižánky. Đánh bẩy České Křižánky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá České Křižánky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở České Křižánky, nhiều khách sạn ở České Křižánky, dân số ở České Křižánky, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở České Křižánky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:14
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở České Křižánky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về České Křižánky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°41'23" 49.6896 |
Kinh độ | 16°3'45" 16.0625 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,635 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,890 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,922 |
Sân bay gần České Křižánky, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 43 km 27 ml | |
BRQ | Turany Airport | 76 km 47 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 148 km 92 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 168 km 105 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 178 km 111 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 188 km 117 ml |