Thời gian hiện tại ở Stěžery, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj – Stěžery. Đánh bẩy Stěžery mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stěžery mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stěžery, nhiều khách sạn ở Stěžery, dân số ở Stěžery, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Stěžery, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:21
:32 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stěžery, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Stěžery, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°12'57" 50.2157 |
Kinh độ | 15°44'54" 15.7483 |
Dân số | 1,625 |
Tính số lượt xem | 1,679 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,427 |
Về Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 158,916 |
Tính số lượt xem | 8,504 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 604,991 |
Sân bay gần Stěžery, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 23 km 14 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 106 km 66 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 128 km 79 ml | |
BRQ | Turany Airport | 137 km 85 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 192 km 119 ml | |
POZ | Poznan Airport | 256 km 159 ml |