Thời gian hiện tại ở Stará Skřeněř, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj – Stará Skřeněř. Đánh bẩy Stará Skřeněř mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stará Skřeněř mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stará Skřeněř, nhiều khách sạn ở Stará Skřeněř, dân số ở Stará Skřeněř, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Stará Skřeněř, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:57
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stará Skřeněř, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Stará Skřeněř, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°14'48" 50.2466 |
Kinh độ | 15°26'25" 15.4403 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,549 |
Về Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 158,916 |
Tính số lượt xem | 8,536 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,294 |
Sân bay gần Stará Skřeněř, Okres Hradec Králové, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 34 km 21 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 85 km 53 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 140 km 87 ml | |
BRQ | Turany Airport | 152 km 94 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 188 km 117 ml | |
POZ | Poznan Airport | 260 km 161 ml |