Thời gian hiện tại ở Semínova Lhota, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jičín, Královéhradecký kraj – Semínova Lhota. Đánh bẩy Semínova Lhota mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Semínova Lhota mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Semínova Lhota, nhiều khách sạn ở Semínova Lhota, dân số ở Semínova Lhota, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Semínova Lhota, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:53
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Semínova Lhota, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Semínova Lhota, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°30'55" 50.5152 |
Kinh độ | 15°16'45" 15.2791 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 43,198 |
Về Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Tính số lượt xem | 9,618 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,768 |
Sân bay gần Semínova Lhota, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 65 km 40 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 85 km 53 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 131 km 82 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 159 km 99 ml | |
BRQ | Turany Airport | 183 km 114 ml | |
POZ | Poznan Airport | 237 km 147 ml |