Thời gian hiện tại ở Jeřice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jičín, Královéhradecký kraj – Jeřice. Đánh bẩy Jeřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jeřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jeřice, nhiều khách sạn ở Jeřice, dân số ở Jeřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jeřice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:19
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jeřice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Jeřice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°20'41" 50.3446 |
Kinh độ | 15°40'51" 15.6808 |
Dân số | 387 |
Tính số lượt xem | 444 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,349 |
Về Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Tính số lượt xem | 9,419 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 603,361 |
Sân bay gần Jeřice, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 37 km 23 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 104 km 65 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 120 km 75 ml | |
BRQ | Turany Airport | 152 km 94 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 177 km 110 ml | |
POZ | Poznan Airport | 244 km 151 ml |