Thời gian hiện tại ở Červená Třemešná, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jičín, Královéhradecký kraj – Červená Třemešná. Đánh bẩy Červená Třemešná mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Červená Třemešná mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Červená Třemešná, nhiều khách sạn ở Červená Třemešná, dân số ở Červená Třemešná, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Červená Třemešná, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:23
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Červená Třemešná, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Červená Třemešná, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°23'57" 50.3993 |
Kinh độ | 15°38'37" 15.6435 |
Dân số | 143 |
Tính số lượt xem | 165 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,513 |
Về Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
Tính số lượt xem | 9,446 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 606,295 |
Sân bay gần Červená Třemešná, Okres Jičín, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 43 km 27 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 103 km 64 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 118 km 73 ml | |
BRQ | Turany Airport | 158 km 98 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 171 km 106 ml | |
POZ | Poznan Airport | 239 km 148 ml |