Thời gian hiện tại ở Hořenice, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Náchod, Královéhradecký kraj – Hořenice. Đánh bẩy Hořenice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hořenice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hořenice, nhiều khách sạn ở Hořenice, dân số ở Hořenice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hořenice, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:54
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hořenice, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Hořenice, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°22'9" 50.3692 |
Kinh độ | 15°54'39" 15.9108 |
Dân số | 169 |
Tính số lượt xem | 205 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 43,189 |
Về Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 112,359 |
Tính số lượt xem | 7,920 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,580 |
Sân bay gần Hořenice, Okres Náchod, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 41 km 26 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 107 km 67 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 121 km 75 ml | |
BRQ | Turany Airport | 147 km 91 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 176 km 109 ml | |
POZ | Poznan Airport | 236 km 147 ml |