Thời gian hiện tại ở Panská Habrová, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj – Panská Habrová. Đánh bẩy Panská Habrová mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Panská Habrová mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Panská Habrová, nhiều khách sạn ở Panská Habrová, dân số ở Panská Habrová, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Panská Habrová, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:07
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Panská Habrová, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Panská Habrová, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°11'3" 50.1843 |
Kinh độ | 16°17'55" 16.2987 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 43,072 |
Về Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 79,063 |
Tính số lượt xem | 8,764 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,730 |
Sân bay gần Panská Habrová, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 44 km 28 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 111 km 69 ml | |
BRQ | Turany Airport | 119 km 74 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 141 km 88 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 202 km 126 ml | |
POZ | Poznan Airport | 251 km 156 ml |