Thời gian hiện tại ở Bělá, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj – Bělá. Đánh bẩy Bělá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bělá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bělá, nhiều khách sạn ở Bělá, dân số ở Bělá, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bělá, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:10
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bělá, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Bělá, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°11'6" 50.185 |
Kinh độ | 16°22'42" 16.3783 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 43,227 |
Về Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 79,063 |
Tính số lượt xem | 8,796 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 617,337 |
Sân bay gần Bělá, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 49 km 31 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 109 km 68 ml | |
BRQ | Turany Airport | 117 km 73 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 136 km 85 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 204 km 126 ml | |
POZ | Poznan Airport | 250 km 155 ml |