Thời gian hiện tại ở Bedřichovka, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj – Bedřichovka. Đánh bẩy Bedřichovka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bedřichovka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bedřichovka, nhiều khách sạn ở Bedřichovka, dân số ở Bedřichovka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bedřichovka, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:33
:18 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bedřichovka, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Bedřichovka, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°17'57" 50.2991 |
Kinh độ | 16°26'27" 16.4409 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 42,907 |
Về Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 79,063 |
Tính số lượt xem | 8,715 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 612,364 |
Sân bay gần Bedřichovka, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 59 km 37 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 95 km 59 ml | |
BRQ | Turany Airport | 129 km 80 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 138 km 86 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 193 km 120 ml | |
POZ | Poznan Airport | 237 km 147 ml |