Thời gian hiện tại ở Horní Lánov, Okres Trutnov, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Trutnov, Královéhradecký kraj – Horní Lánov. Đánh bẩy Horní Lánov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Lánov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Lánov, nhiều khách sạn ở Horní Lánov, dân số ở Horní Lánov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Lánov, Okres Trutnov, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:14
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Lánov, Okres Trutnov, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Horní Lánov, Okres Trutnov, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°38'28" 50.641 |
Kinh độ | 15°39'26" 15.6573 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 43,199 |
Về Okres Trutnov, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 119,490 |
Tính số lượt xem | 7,827 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,780 |
Sân bay gần Horní Lánov, Okres Trutnov, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 70 km 44 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 101 km 63 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 115 km 72 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 144 km 90 ml | |
BRQ | Turany Airport | 182 km 113 ml | |
POZ | Poznan Airport | 213 km 133 ml |