Thời gian hiện tại ở Voděrady, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj – Voděrady. Đánh bẩy Voděrady mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Voděrady mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Voděrady, nhiều khách sạn ở Voděrady, dân số ở Voděrady, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Voděrady, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:24
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Voděrady, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Voděrady, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°38'6" 50.6351 |
Kinh độ | 15°9'19" 15.1553 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 427,855 |
Tính số lượt xem | 26,192 |
Về Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 88,080 |
Tính số lượt xem | 3,644 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,850 |
Sân bay gần Voděrady, Okres Jablonec nad Nisou, Liberecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 81 km 50 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 86 km 54 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 133 km 83 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 147 km 91 ml | |
BRQ | Turany Airport | 199 km 124 ml | |
POZ | Poznan Airport | 229 km 142 ml |