Thời gian hiện tại ở Vratislavice nad Nisou, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Liberec, Liberecký kraj – Vratislavice nad Nisou. Đánh bẩy Vratislavice nad Nisou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vratislavice nad Nisou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vratislavice nad Nisou, nhiều khách sạn ở Vratislavice nad Nisou, dân số ở Vratislavice nad Nisou, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vratislavice nad Nisou, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:43
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vratislavice nad Nisou, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Vratislavice nad Nisou, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°44'38" 50.7438 |
Kinh độ | 15°5'45" 15.0958 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 427,855 |
Tính số lượt xem | 26,375 |
Về Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 158,475 |
Tính số lượt xem | 8,179 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 619,885 |
Sân bay gần Vratislavice nad Nisou, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 92 km 57 ml | |
PED | Pardubice Airport | 93 km 58 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 133 km 82 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 135 km 84 ml | |
BRQ | Turany Airport | 211 km 131 ml | |
POZ | Poznan Airport | 221 km 137 ml |