Thời gian hiện tại ở Paceřice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Liberec, Liberecký kraj – Paceřice. Đánh bẩy Paceřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paceřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paceřice, nhiều khách sạn ở Paceřice, dân số ở Paceřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Paceřice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:43
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paceřice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Paceřice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°37'9" 50.6192 |
Kinh độ | 15°6'49" 15.1135 |
Dân số | 259 |
Tính số lượt xem | 283 |
Về Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 427,855 |
Tính số lượt xem | 25,897 |
Về Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 158,475 |
Tính số lượt xem | 8,006 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,527 |
Sân bay gần Paceřice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 81 km 50 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 83 km 51 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 137 km 85 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 149 km 92 ml | |
BRQ | Turany Airport | 199 km 124 ml | |
POZ | Poznan Airport | 232 km 144 ml |