Thời gian hiện tại ở Heřmanice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Liberec, Liberecký kraj – Heřmanice. Đánh bẩy Heřmanice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heřmanice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heřmanice, nhiều khách sạn ở Heřmanice, dân số ở Heřmanice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Heřmanice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:19
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heřmanice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Heřmanice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°53'49" 50.8969 |
Kinh độ | 15°0'23" 15.0063 |
Dân số | 229 |
Tính số lượt xem | 279 |
Về Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 427,855 |
Tính số lượt xem | 25,587 |
Về Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 158,475 |
Tính số lượt xem | 7,918 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,746 |
Sân bay gần Heřmanice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 102 km 64 ml | |
PED | Pardubice Airport | 111 km 69 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 121 km 75 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 135 km 84 ml | |
POZ | Poznan Airport | 210 km 131 ml | |
BRQ | Turany Airport | 229 km 142 ml |