Thời gian hiện tại ở Nedařiž, Okres Semily, Liberecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Semily, Liberecký kraj – Nedařiž. Đánh bẩy Nedařiž mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nedařiž mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nedařiž, nhiều khách sạn ở Nedařiž, dân số ở Nedařiž, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nedařiž, Okres Semily, Liberecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:59
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nedařiž, Okres Semily, Liberecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Nedařiž, Okres Semily, Liberecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°31'42" 50.5284 |
Kinh độ | 15°33'46" 15.5628 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 427,855 |
Tính số lượt xem | 26,262 |
Về Okres Semily, Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 74,988 |
Tính số lượt xem | 6,601 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,498 |
Sân bay gần Nedařiž, Okres Semily, Liberecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 59 km 36 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 103 km 64 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 114 km 71 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 156 km 97 ml | |
BRQ | Turany Airport | 174 km 108 ml | |
POZ | Poznan Airport | 227 km 141 ml |