Thời gian hiện tại ở Bradlecká Lhota, Okres Semily, Liberecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Semily, Liberecký kraj – Bradlecká Lhota. Đánh bẩy Bradlecká Lhota mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bradlecká Lhota mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bradlecká Lhota, nhiều khách sạn ở Bradlecká Lhota, dân số ở Bradlecká Lhota, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bradlecká Lhota, Okres Semily, Liberecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:04
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bradlecká Lhota, Okres Semily, Liberecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Bradlecká Lhota, Okres Semily, Liberecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°29'19" 50.4886 |
Kinh độ | 15°23'46" 15.3962 |
Dân số | 198 |
Tính số lượt xem | 233 |
Về Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 427,855 |
Tính số lượt xem | 25,802 |
Về Okres Semily, Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 74,988 |
Tính số lượt xem | 6,491 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 605,194 |
Sân bay gần Bradlecká Lhota, Okres Semily, Liberecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 58 km 36 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 91 km 56 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 126 km 78 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 161 km 100 ml | |
BRQ | Turany Airport | 176 km 109 ml | |
POZ | Poznan Airport | 236 km 147 ml |