Thời gian hiện tại ở Velká Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jeseník, Olomoucký kraj – Velká Kraš. Đánh bẩy Velká Kraš mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velká Kraš mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velká Kraš, nhiều khách sạn ở Velká Kraš, dân số ở Velká Kraš, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Velká Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:33
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velká Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Velká Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°21'47" 50.3631 |
Kinh độ | 17°8'47" 17.1464 |
Dân số | 892 |
Tính số lượt xem | 927 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 33,172 |
Về Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 42,085 |
Tính số lượt xem | 3,626 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 588,135 |
Sân bay gần Velká Kraš, Okres Jeseník, Olomoucký kraj, Czechia
WRO | Wroclaw Airport | 84 km 52 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 102 km 63 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 137 km 85 ml | |
BRQ | Turany Airport | 139 km 86 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 218 km 136 ml | |
POZ | Poznan Airport | 229 km 142 ml |