Thời gian hiện tại ở Týn nad Bečvou, Okres Přerov, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Přerov, Olomoucký kraj – Týn nad Bečvou. Đánh bẩy Týn nad Bečvou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Týn nad Bečvou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Týn nad Bečvou, nhiều khách sạn ở Týn nad Bečvou, dân số ở Týn nad Bečvou, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Týn nad Bečvou, Okres Přerov, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:20
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Týn nad Bečvou, Okres Přerov, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Týn nad Bečvou, Okres Přerov, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°31'1" 49.5169 |
Kinh độ | 17°37'5" 17.6181 |
Dân số | 859 |
Tính số lượt xem | 899 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 33,181 |
Về Okres Přerov, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 134,257 |
Tính số lượt xem | 5,867 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 588,460 |
Sân bay gần Týn nad Bečvou, Okres Přerov, Olomoucký kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 41 km 26 ml | |
BRQ | Turany Airport | 78 km 49 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 149 km 92 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 153 km 95 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 174 km 108 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 184 km 114 ml |