Thời gian hiện tại ở Horní Bohdíkov, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Šumperk, Olomoucký kraj – Horní Bohdíkov. Đánh bẩy Horní Bohdíkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Bohdíkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Bohdíkov, nhiều khách sạn ở Horní Bohdíkov, dân số ở Horní Bohdíkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Bohdíkov, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:47
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Bohdíkov, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Horní Bohdíkov, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°3'55" 50.0653 |
Kinh độ | 17°0'3" 17.0007 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 34,006 |
Về Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 125,613 |
Tính số lượt xem | 7,894 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,017 |
Sân bay gần Horní Bohdíkov, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 90 km 56 ml | |
BRQ | Turany Airport | 104 km 65 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 116 km 72 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 154 km 96 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 199 km 124 ml | |
POZ | Poznan Airport | 262 km 163 ml |