Thời gian hiện tại ở Železná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj – Železná. Đánh bẩy Železná mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Železná mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Železná, nhiều khách sạn ở Železná, dân số ở Železná, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Železná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:55
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Železná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Železná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°7'40" 50.1279 |
Kinh độ | 17°21'44" 17.3621 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,609 |
Về Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 103,822 |
Tính số lượt xem | 6,450 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,263 |
Sân bay gần Železná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 73 km 45 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 113 km 70 ml | |
BRQ | Turany Airport | 119 km 74 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 127 km 79 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 174 km 108 ml | |
POZ | Poznan Airport | 257 km 160 ml |