Thời gian hiện tại ở Růžová, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj – Růžová. Đánh bẩy Růžová mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Růžová mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Růžová, nhiều khách sạn ở Růžová, dân số ở Růžová, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Růžová, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:27
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Růžová, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Růžová, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°58'0" 49.9667 |
Kinh độ | 17°15'0" 17.25 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,508 |
Về Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 103,822 |
Tính số lượt xem | 6,434 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,099 |
Sân bay gần Růžová, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 69 km 43 ml | |
BRQ | Turany Airport | 99 km 62 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 129 km 80 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 141 km 88 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 200 km 124 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 211 km 131 ml |