Thời gian hiện tại ở Nová Rudná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj – Nová Rudná. Đánh bẩy Nová Rudná mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nová Rudná mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nová Rudná, nhiều khách sạn ở Nová Rudná, dân số ở Nová Rudná, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nová Rudná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:02
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nová Rudná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Nová Rudná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°1'7" 50.0186 |
Kinh độ | 17°20'20" 17.339 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,844 |
Về Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 103,822 |
Tính số lượt xem | 6,498 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,118 |
Sân bay gần Nová Rudná, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 67 km 41 ml | |
BRQ | Turany Airport | 107 km 67 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 125 km 78 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 133 km 83 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 175 km 109 ml | |
POZ | Poznan Airport | 269 km 167 ml |