Thời gian hiện tại ở Kraví Hora, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj – Kraví Hora. Đánh bẩy Kraví Hora mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kraví Hora mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kraví Hora, nhiều khách sạn ở Kraví Hora, dân số ở Kraví Hora, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kraví Hora, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:56
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kraví Hora, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Kraví Hora, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°13'0" 50.2167 |
Kinh độ | 17°30'0" 17.5 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,385 |
Về Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 103,822 |
Tính số lượt xem | 6,402 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 605,837 |
Sân bay gần Kraví Hora, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 73 km 45 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 107 km 67 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 115 km 72 ml | |
BRQ | Turany Airport | 132 km 82 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 164 km 102 ml | |
POZ | Poznan Airport | 249 km 155 ml |