Thời gian hiện tại ở Heřmanice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj – Heřmanice. Đánh bẩy Heřmanice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heřmanice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heřmanice, nhiều khách sạn ở Heřmanice, dân số ở Heřmanice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Heřmanice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:02
:51 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heřmanice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Heřmanice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°42'49" 49.7135 |
Kinh độ | 17°48'20" 17.8055 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,916 |
Về Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 159,203 |
Tính số lượt xem | 4,634 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 618,138 |
Sân bay gần Heřmanice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 23 km 14 ml | |
BRQ | Turany Airport | 102 km 63 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 124 km 77 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 168 km 104 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 177 km 110 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 199 km 124 ml |