Thời gian hiện tại ở Albrechtičky, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj – Albrechtičky. Đánh bẩy Albrechtičky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Albrechtičky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Albrechtičky, nhiều khách sạn ở Albrechtičky, dân số ở Albrechtičky, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Albrechtičky, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:38
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Albrechtičky, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Albrechtičky, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°42'6" 49.7017 |
Kinh độ | 18°5'44" 18.0955 |
Dân số | 674 |
Tính số lượt xem | 713 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,386 |
Về Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 159,203 |
Tính số lượt xem | 4,534 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 605,876 |
Sân bay gần Albrechtičky, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 2 km 1 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 110 km 69 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 129 km 80 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 170 km 106 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 182 km 113 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 243 km 151 ml |