Thời gian hiện tại ở Stará Ves nad Ondřejnicí, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj – Stará Ves nad Ondřejnicí. Đánh bẩy Stará Ves nad Ondřejnicí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stará Ves nad Ondřejnicí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stará Ves nad Ondřejnicí, nhiều khách sạn ở Stará Ves nad Ondřejnicí, dân số ở Stará Ves nad Ondřejnicí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Stará Ves nad Ondřejnicí, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:21
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stará Ves nad Ondřejnicí, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Stará Ves nad Ondřejnicí, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°43'40" 49.7277 |
Kinh độ | 18°11'19" 18.1885 |
Dân số | 2,450 |
Tính số lượt xem | 2,506 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,102 |
Về Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
Tính số lượt xem | 2,351 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,141 |
Sân bay gần Stará Ves nad Ondřejnicí, Okres Ostrava-Město, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 6 km 4 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 104 km 65 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 121 km 75 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 165 km 103 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 188 km 117 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 238 km 148 ml |