Thời gian hiện tại ở Rousínov, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pardubice, Pardubický kraj – Rousínov. Đánh bẩy Rousínov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rousínov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rousínov, nhiều khách sạn ở Rousínov, dân số ở Rousínov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Rousínov, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:54
:44 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rousínov, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Rousínov, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°2'55" 50.0486 |
Kinh độ | 16°7'11" 16.1198 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 38,247 |
Về Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 159,581 |
Tính số lượt xem | 8,249 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,856 |
Sân bay gần Rousínov, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 28 km 17 ml | |
BRQ | Turany Airport | 108 km 67 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 130 km 81 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 149 km 92 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 214 km 133 ml | |
POZ | Poznan Airport | 268 km 166 ml |