Thời gian hiện tại ở Dolní Rudná, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Svitavy, Pardubický kraj – Dolní Rudná. Đánh bẩy Dolní Rudná mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dolní Rudná mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dolní Rudná, nhiều khách sạn ở Dolní Rudná, dân số ở Dolní Rudná, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dolní Rudná, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:38
:01 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dolní Rudná, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Dolní Rudná, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°39'19" 49.6553 |
Kinh độ | 16°33'45" 16.5625 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 38,204 |
Về Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 101,937 |
Tính số lượt xem | 8,712 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,021 |
Sân bay gần Dolní Rudná, Okres Svitavy, Pardubický kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 57 km 35 ml | |
PED | Pardubice Airport | 71 km 44 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 112 km 70 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 163 km 101 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 171 km 106 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 172 km 107 ml |