Thời gian hiện tại ở Kosořín, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj – Kosořín. Đánh bẩy Kosořín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kosořín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kosořín, nhiều khách sạn ở Kosořín, dân số ở Kosořín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kosořín, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:24
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kosořín, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Kosořín, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°58'45" 49.9791 |
Kinh độ | 16°14'1" 16.2337 |
Dân số | 127 |
Tính số lượt xem | 164 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 37,310 |
Về Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 138,576 |
Tính số lượt xem | 8,672 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 598,787 |
Sân bay gần Kosořín, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 36 km 22 ml | |
BRQ | Turany Airport | 98 km 61 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 134 km 83 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 139 km 86 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 208 km 129 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 213 km 132 ml |