Thời gian hiện tại ở Celné, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj – Celné. Đánh bẩy Celné mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Celné mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Celné, nhiều khách sạn ở Celné, dân số ở Celné, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Celné, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:26
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Celné, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Celné, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°4'48" 50.08 |
Kinh độ | 16°36'56" 16.6155 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 36,628 |
Về Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 138,576 |
Tính số lượt xem | 8,577 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 586,282 |
Sân bay gần Celné, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 63 km 39 ml | |
BRQ | Turany Airport | 104 km 64 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 116 km 72 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 116 km 72 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 220 km 137 ml | |
POZ | Poznan Airport | 260 km 162 ml |