Thời gian hiện tại ở Starý Postřekov, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Domažlice, Plzeňský kraj – Starý Postřekov. Đánh bẩy Starý Postřekov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Starý Postřekov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Starý Postřekov, nhiều khách sạn ở Starý Postřekov, dân số ở Starý Postřekov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Starý Postřekov, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:57
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Starý Postřekov, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Starý Postřekov, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°27'0" 49.45 |
Kinh độ | 12°49'0" 12.8167 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 59,376 |
Về Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 58,963 |
Tính số lượt xem | 8,885 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,019 |
Sân bay gần Starý Postřekov, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
KLV | Karlovy Vary Airport | 84 km 52 ml | |
NUE | Nuremberg Airport | 126 km 78 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 127 km 79 ml | |
MUC | Franz Josef Strauss Airport | 143 km 89 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 144 km 89 ml | |
LNZ | Linz Airport | 168 km 104 ml |