Thời gian hiện tại ở Kozí Hřbet, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Klatovy, Plzeňský kraj – Kozí Hřbet. Đánh bẩy Kozí Hřbet mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kozí Hřbet mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kozí Hřbet, nhiều khách sạn ở Kozí Hřbet, dân số ở Kozí Hřbet, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kozí Hřbet, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:30
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kozí Hřbet, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Kozí Hřbet, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°7'16" 49.1211 |
Kinh độ | 13°31'31" 13.5254 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 59,901 |
Về Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 87,487 |
Tính số lượt xem | 15,950 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,702 |
Sân bay gần Kozí Hřbet, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 110 km 68 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 122 km 76 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 128 km 79 ml | |
PED | Pardubice Airport | 188 km 117 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 192 km 119 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 223 km 139 ml |