Thời gian hiện tại ở Ratměřice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Benešov, Středočeský kraj – Ratměřice. Đánh bẩy Ratměřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ratměřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ratměřice, nhiều khách sạn ở Ratměřice, dân số ở Ratměřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Ratměřice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:29
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ratměřice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Ratměřice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°38'36" 49.6432 |
Kinh độ | 14°45'22" 14.7562 |
Dân số | 255 |
Tính số lượt xem | 290 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,873 |
Về Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 93,483 |
Tính số lượt xem | 16,144 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,808 |
Sân bay gần Ratměřice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 62 km 39 ml | |
PED | Pardubice Airport | 82 km 51 ml | |
BRQ | Turany Airport | 151 km 94 ml | |
LNZ | Linz Airport | 161 km 100 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 179 km 111 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 215 km 134 ml |